Kết quả Deutschlandsberger SC vs SV Wildon, 00h00 ngày 26/04
Kết quả Deutschlandsberger SC vs SV Wildon
Đối đầu Deutschlandsberger SC vs SV Wildon
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Phong độ SV Wildon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.94O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.66X
5.002
3.25Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.88O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deutschlandsberger SC vs SV Wildon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
Deutschlandsberger SC vs SV Wildon: Diễn biến chính
-
10'Matej Hoic1-0
-
24'Jure Grubelnik2-0
-
28'Jakob Hack3-0
-
40'3-1
Moritz Holzerbauer
-
56'3-1
-
72'Marco Fuchshofer4-1
-
80'4-1
-
83'4-1
-
85'4-1
-
88'Michael Wildbacher5-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Deutschlandsberger SC vs SV Wildon: Số liệu thống kê
-
Deutschlandsberger SCSV Wildon
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
113Pha tấn công113
-
-
83Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 53 | 31 | 22 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
3 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H T T B T T |
5 | Kremser | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | H T B H H H |
6 | Wiener SC | 26 | 11 | 10 | 5 | 50 | 39 | 11 | 43 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
9 | Team Wiener Linien | 26 | 7 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 32 | B H H T H B |
10 | SV Oberwart | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | H B B H B T |
11 | SV Leobendorf | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B B B T T H |
12 | Wiener Viktoria | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 49 | -19 | 27 | H H H T B B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 47 | -17 | 25 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 54 | -20 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | B B B B B H |
16 | Mauerwerk | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 55 | -31 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team