Kết quả FC Pinzgau Saalfelden vs FC Lauterach, 21h00 ngày 21/04
Kết quả FC Pinzgau Saalfelden vs FC Lauterach
Đối đầu FC Pinzgau Saalfelden vs FC Lauterach
Phong độ FC Pinzgau Saalfelden gần đây
Phong độ FC Lauterach gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.53X
4.202
4.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pinzgau Saalfelden vs FC Lauterach
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
FC Pinzgau Saalfelden vs FC Lauterach: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Pinzgau Saalfelden vs FC Lauterach: Số liệu thống kê
-
FC Pinzgau SaalfeldenFC Lauterach
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
70Pha tấn công63
-
-
37Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 19 | 28 | 52 | T H T T T B |
3 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H T T B T T |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 27 | 11 | 11 | 5 | 51 | 40 | 11 | 44 | T T H T H H |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 49 | -19 | 27 | H H H T B B |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team