Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả LNZ Cherkasy vs Kryvbas, 19h30 ngày 26/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26

  • LNZ Cherkasy vs Kryvbas: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Andriy Ponedelnik
  • 34'
    Illia Putria
    0-0
  • 55'
    Vyacheslav Tankovskiy
    0-0
  • 69'
    Muharrem Jashari
    0-0
  • 71'
    0-0
    Artur Mykytyshyn
  • 84'
    Olivier Thill
    0-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • LNZ Cherkasy vs Kryvbas: Số liệu thống kê

  • LNZ Cherkasy
    Kryvbas
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 28 19 6 3 43 21 22 63 T H T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 FC Karpaty Lviv 28 13 7 8 40 31 9 46 H T T H T T
5 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
6 Kryvbas 28 12 7 9 32 25 7 43 B T H H T B
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 28 7 11 10 24 23 1 32 B T T H H T
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 28 6 5 17 17 38 -21 23 B H B B B B
15 FC Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 -23 23 B H B T B T
16 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation