Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Odra Opole vs Stal Rzeszow, 23h00 ngày 23/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Odra Opole vs Stal Rzeszow: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Szymon Kadziolka
  • 20'
    Adrian Purzycki goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Michal Synos
  • 50'
    1-0
    Sebastien Thill
  • 75'
    Szymon Mida goal 
    2-0
  • 80'
    Jakub Szrek
    2-0
  • 84'
    Adrian Purzycki (Assist:Jiri Piroch) goal 
    3-0
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Odra Opole vs Stal Rzeszow: Số liệu thống kê

  • Odra Opole
    Stal Rzeszow
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 32 20 8 4 58 22 36 68 T H T H T B
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 32 17 9 6 54 35 19 60 T T H B T T
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 32 16 7 9 45 35 10 55 T T H H B T
7 GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 9 49 T T T H H B
8 Gornik Leczna 32 12 11 9 44 37 7 47 H T T H B B
9 Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 46 T B B T H T
10 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
11 LKS Lodz 32 12 8 12 47 38 9 44 B B B T T T
12 Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 -12 35 B H B B B B
13 Odra Opole 32 7 9 16 31 58 -27 30 B B T H B T
14 Kotwica Kolobrzeg 32 6 11 15 27 49 -22 29 H H B T T B
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 32 6 8 18 35 51 -16 26 B T B H T T
17 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B
18 Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 -34 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation