Kết quả Wiener Viktoria vs Favoritner AC, 00h00 ngày 19/04
Kết quả Wiener Viktoria vs Favoritner AC
Đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC
Phong độ Wiener Viktoria gần đây
Phong độ Favoritner AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wiener Viktoria vs Favoritner AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
Wiener Viktoria vs Favoritner AC: Diễn biến chính
-
34'0-1
Toprak Ilke Galitekin
-
79'0-1
-
86'Zvonimir Ziger1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wiener Viktoria vs Favoritner AC: Số liệu thống kê
-
Wiener ViktoriaFavoritner AC
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
62Pha tấn công35
-
-
76Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 25 | 13 | 6 | 6 | 45 | 28 | 17 | 45 | B H T T B T |
5 | Kremser | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | H H T B H H |
6 | Wiener SC | 26 | 11 | 10 | 5 | 50 | 39 | 11 | 43 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
9 | Team Wiener Linien | 26 | 7 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 32 | B H H T H B |
10 | SV Oberwart | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | H H B B H B |
11 | SV Leobendorf | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B B B T T H |
12 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 47 | -17 | 25 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 26 | 5 | 8 | 13 | 34 | 51 | -17 | 23 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 55 | -31 | 16 | B H B B B H |
Upgrade Team