Kết quả Husqvarna vs Hassleholms IF, 21h00 ngày 26/04
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.75
0.71U 2.75
0.681
2.13X
3.302
2.46Hiệp 1+0
0.67-0
1.09O 1
0.77U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Husqvarna vs Hassleholms IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
Husqvarna vs Hassleholms IF: Diễn biến chính
-
12'Alex Khoshaba0-0
-
35'Noel Sernelius0-0
-
45'0-1
Anton Branting
-
57'Ayomide Jibodu1-1
-
75'Alex Khoshaba2-1
-
83'2-2
Theo Ekstrom
-
90'2-2Theo Ekstrom
-
90'2-2Adi Terzic
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Husqvarna vs Hassleholms IF: Số liệu thống kê
-
HusqvarnaHassleholms IF
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
103Pha tấn công94
-
-
73Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T T H B T |
3 | Hammarby TFF | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
4 | FC Stockholm Internazionale | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T B B T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
6 | Karlbergs BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B T T H T B |
7 | Vasalunds IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T T H |
8 | AFC Eskilstuna | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T H H H B |
9 | Orebro Syrianska IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B T T B |
10 | Enkoping | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T H B T |
11 | Gefle IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T B B T B |
12 | FC Arlanda | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B T H H B |
13 | Tegs SK | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
14 | Assyriska | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B H B |
15 | Sollentuna United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B B B T |
16 | IFK Stocksund | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển