Đối đầu Future FC vs Ghazl El Mahallah, 00h00 ngày 04/5
Kết quả Future FC vs Ghazl El Mahallah
Đối đầu Future FC vs Ghazl El Mahallah
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Ghazl El Mahallah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Ghazl El Mahallah trước đây
-
06/02/2025Ghazl El Mahallah2 - 1Future FC1 - 1L
-
13/04/2023Ghazl El Mahallah0 - 1Future FC0 - 0W
-
19/12/2022Future FC1 - 0Ghazl El Mahallah1 - 0W
-
06/08/2022Future FC2 - 1Ghazl El Mahallah1 - 1W
-
09/03/2022Ghazl El Mahallah0 - 0Future FC0 - 0D
-
08/07/2022Ghazl El Mahallah1 - 5Future FC0 - 2W
-
28/12/2017Future FC1 - 0Ghazl El Mahallah1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Ghazl El Mahallah
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ghazl El Mahallah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ghazl El Mahallah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 3 | 1 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ghazl El Mahallah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Future FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Ghazl El Mahallah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 28 | T B T H |
2 | El Gounah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 22 | B B H |
5 | Smouha SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22 | B B H H |
6 | Ghazl El Mahallah | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 20 | B T B |
7 | Enppi | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T T |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật: