Đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians, 01h45 ngày 11/5
Kết quả Sligo Rovers vs Bohemians
Đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians
Phong độ Sligo Rovers gần đây
Phong độ Bohemians gần đây
VĐQG Ireland 2025: Sligo Rovers vs Bohemians
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians trước đây
-
05/04/2025Bohemians4 - 2Sligo Rovers2 - 2L
-
20/10/2024Sligo Rovers0 - 2Bohemians0 - 1L
-
13/07/2024Bohemians0 - 2Sligo Rovers0 - 1W
-
18/05/2024Sligo Rovers0 - 3Bohemians0 - 2L
-
17/02/2024Bohemians2 - 2Sligo Rovers1 - 2D
-
30/09/2023Bohemians3 - 1Sligo Rovers0 - 0L
-
01/07/2023Sligo Rovers3 - 1Bohemians2 - 0W
-
03/06/2023Bohemians2 - 0Sligo Rovers1 - 0L
-
02/04/2023Sligo Rovers0 - 1Bohemians0 - 0L
-
07/11/2022Bohemians3 - 1Sligo Rovers1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians
- Thống kê lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sligo Rovers (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Sligo Rovers (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sligo Rovers thắng
Bại: là số trận Sligo Rovers thua
Thắng: là số trận Sligo Rovers thắng
Bại: là số trận Sligo Rovers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sligo Rovers và Bohemians trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shamrock Rovers | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 26 | H B H H T T |
2 | Derry City | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 26 | T T B T T T |
3 | Drogheda United | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | H H B H T B |
4 | St. Patricks Athletic | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 | H H B T B B |
5 | Shelbourne | 15 | 5 | 7 | 3 | 18 | 16 | 2 | 22 | H H H B B T |
6 | Bohemians | 14 | 7 | 0 | 7 | 18 | 18 | 0 | 21 | B T T T B T |
7 | Waterford United | 15 | 7 | 0 | 8 | 15 | 23 | -8 | 21 | B B T T T T |
8 | Galway United | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 19 | 0 | 20 | B H T B B B |
9 | Cork City | 15 | 2 | 6 | 7 | 17 | 25 | -8 | 12 | B T H H B B |
10 | Sligo Rovers | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 9 | B T B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: