Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nikarm vs MIKA Ashtarak, 19h00 ngày 14/5
Kết quả Nikarm vs MIKA Ashtarak
Đối đầu Nikarm vs MIKA Ashtarak
Phong độ Nikarm gần đây
Phong độ MIKA Ashtarak gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Nikarm vs MIKA Ashtarak
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nikarm vs MIKA Ashtarak trước đây
-
28/01/2025MIKA Ashtarak2 - 1Nikarm1 - 0L
-
04/11/2024MIKA Ashtarak3 - 0Nikarm3 - 0L
-
16/04/2024MIKA Ashtarak0 - 1Nikarm0 - 0W
-
22/09/2023Nikarm1 - 3MIKA Ashtarak1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nikarm vs MIKA Ashtarak
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs MIKA Ashtarak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs MIKA Ashtarak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Armenia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs MIKA Ashtarak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nikarm (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nikarm (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nikarm và MIKA Ashtarak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 22 | 19 | 2 | 1 | 72 | 15 | 57 | 59 | T T T T H T |
2 | FC Syunik | 21 | 18 | 2 | 1 | 58 | 12 | 46 | 56 | T T T H T T |
3 | FC Noah B | 22 | 14 | 3 | 5 | 45 | 25 | 20 | 45 | H T T T T T |
4 | Pyunik B | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 33 | 12 | 37 | T T B T T H |
5 | Lernayin Artsakh | 21 | 10 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 33 | H H B T B B |
6 | Urartu II | 21 | 9 | 4 | 8 | 42 | 30 | 12 | 31 | T T B H B B |
7 | Andranik | 21 | 8 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 30 | H H T H T T |
8 | Shirak Gjumri B | 22 | 7 | 8 | 7 | 40 | 45 | -5 | 29 | H B H H T H |
9 | Ararat Yerevan II | 22 | 8 | 1 | 13 | 38 | 45 | -7 | 25 | T B B B B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 21 | 6 | 1 | 14 | 29 | 45 | -16 | 19 | B B T T T B |
12 | MIKA Ashtarak | 21 | 2 | 3 | 16 | 17 | 65 | -48 | 9 | B H B B B B |
13 | Nikarm | 22 | 0 | 1 | 21 | 13 | 95 | -82 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: