Đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq, 23h20 ngày 27/4
Kết quả Al Khaldiya vs Al-Muharraq
Đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq
Phong độ Al Khaldiya gần đây
Phong độ Al-Muharraq gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al Khaldiya vs Al-Muharraq
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 23:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq trước đây
-
10/04/2025Al Khaldiya2 - 0Al-Muharraq0 - 0W
-
26/02/2024Al-Muharraq1 - 0Al Khaldiya0 - 0L
-
23/01/2025Al-Muharraq1 - 4Al Khaldiya1 - 3W
-
23/11/2024Al-Muharraq3 - 1Al Khaldiya0 - 1L
-
04/03/2024Al Khaldiya0 - 0Al-Muharraq0 - 0D
-
29/09/2023Al-Muharraq1 - 1Al Khaldiya0 - 0D
-
20/02/2023Al Khaldiya2 - 0Al-Muharraq1 - 0W
-
27/12/2022Al-Muharraq1 - 1Al Khaldiya1 - 0D
-
20/01/2022Al Khaldiya1 - 0Al-Muharraq0 - 0W
-
14/12/2021Al Khaldiya2 - 1Al-Muharraq1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bahrain | 6 | 2 | 3 | 1 |
Cúp FA Bahraini | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaldiya (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Al Khaldiya (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaldiya thắng
Bại: là số trận Al Khaldiya thua
Thắng: là số trận Al Khaldiya thắng
Bại: là số trận Al Khaldiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaldiya và Al-Muharraq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 10 | 29 | 38 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 17 | 15 | 32 | T T H H T B |
3 | Al-Riffa | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B H H T T |
4 | Sitra | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 26 | B H T T H T |
5 | Malkia | 16 | 4 | 9 | 3 | 15 | 18 | -3 | 21 | H H B H H H |
6 | Al-Shabbab | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 20 | H B B H B H |
7 | Najma Manama | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 19 | B B B H B H |
8 | Bahrain SC | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 29 | -10 | 19 | B T B B T H |
9 | Al-Ahli(BHR) | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 17 | H B H T B B |
10 | Manama Club | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 32 | -21 | 11 | H T B B H B |
11 | Al Ali CSC | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 33 | -15 | 11 | B H T H H B |
12 | East Riffa | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 11 | B H H T H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật: