Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
East
West
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM EL HARRACH | 29 | 20 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 67 | T T T T B T |
2 | MB Rouisset | 29 | 20 | 6 | 3 | 40 | 12 | 28 | 66 | H T H T T T |
3 | JS Jijel | 29 | 13 | 6 | 10 | 43 | 25 | 18 | 45 | T T B H T T |
4 | USM Annaba | 29 | 12 | 8 | 9 | 42 | 34 | 8 | 44 | B B T B B H |
5 | IB Khemis El Khechna | 29 | 12 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 42 | B B B T T H |
6 | US Chaouia | 29 | 12 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 42 | T B B B T H |
7 | AS Khroub | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 32 | 11 | 41 | B T H T B B |
8 | JS Bordj Menaiel | 29 | 11 | 7 | 11 | 30 | 29 | 1 | 40 | T T T T T H |
9 | MO Constantine | 29 | 12 | 4 | 13 | 38 | 39 | -1 | 40 | H T T T B H |
10 | HB Chelghoum Laid | 29 | 11 | 7 | 11 | 27 | 28 | -1 | 40 | T T T H T B |
11 | MSP Batna | 29 | 10 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 39 | T T H H B T |
12 | CA Batna | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | T B B H B T |
13 | NRB Teleghma | 29 | 7 | 14 | 8 | 24 | 29 | -5 | 35 | H H B H T B |
14 | IRB Ouargla | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 40 | -10 | 29 | B B B B B H |
15 | Oued Magrane | 29 | 5 | 4 | 20 | 25 | 60 | -35 | 19 | B B B B B B |
16 | Union Sportive Souf | 29 | 3 | 3 | 23 | 26 | 75 | -49 | 12 | B B T B B B |
Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top kiến tạo Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top thẻ phạt Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Algerian Ligue Professionnelle 2
Tên giải đấu | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |