Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 30 | 19 | 4 | 7 | 49 | 24 | 25 | 61 | H T T T T T |
2 | Le Mans | 30 | 16 | 7 | 7 | 44 | 29 | 15 | 55 | H T T T H B |
3 | Boulogne | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 33 | 9 | 52 | B H T H B T |
4 | Dijon | 30 | 12 | 11 | 7 | 36 | 30 | 6 | 47 | B T T T H B |
5 | Aubagne | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 32 | 7 | 42 | H H B T T T |
6 | Orleans US 45 | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H H B T B B |
7 | Bourg Peronnas | 30 | 10 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 40 | T B H B H T |
8 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H H T T |
9 | Valenciennes | 30 | 9 | 12 | 9 | 32 | 32 | 0 | 39 | B B H B H B |
10 | FC Rouen | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 38 | H T T B H H |
11 | Sochaux | 30 | 8 | 14 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | H T B B T B |
12 | Versailles 78 | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 42 | -1 | 36 | H H B B T T |
13 | Villefranche | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B H H B |
14 | Quevilly | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | B H T B B T |
15 | Paris 13 Atletico | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 35 | -7 | 31 | H H B H H H |
16 | Chateauroux | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 61 | -24 | 29 | B H B T B H |
17 | Nimes | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 34 | -12 | 28 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Pháp 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Pháp 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Pháp 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 3 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 3 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |