Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Al Khaleej Youths: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Al Khaleej Youths: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Al Khaleej Youths
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ả Rập Xê-út
Giải bóng đá VĐQG Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Al Khaleej Youths mới nhất

  • 25/05 20:00
    1 Al Khaleej Youths
    Ohud Medina Youths
    0 - 1
    Vòng 34
  • 19/05 20:00
    Al-Jeel Youths
    Al Khaleej Youths
    0 - 0
    Vòng 33
  • 12/05 19:30
    Al Khaleej Youths
    Al-Qadasiya (Youth)
    0 - 0
    Vòng 32
  • 07/05 20:00
    Jeddah Youth
    Al Khaleej Youths
    0 - 0
    Vòng 31
  • 02/05 19:50
    Al-Faisaly Harmah Youth
    Al Khaleej Youths
    0 - 0
    Vòng 30
  • 27/04 19:30
    Al Khaleej Youths
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    Vòng 29
  • 20/04 19:55
    Al-Taawon Youths
    Al Khaleej Youths
    0 - 0
    Vòng 28
  • 15/04 19:35
    Al Khaleej Youths
    Al-Nasr (Youth)
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 02:00
    Al Wehda (Youth)
    Al Khaleej Youths
    0 - 0
    Vòng 26
  • 17/03 02:00
    Al Khaleej Youths
    Al-Orubah Youths
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Al Khaleej Youths sắp tới

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 31 23 5 3 65 25 40 74 T H B T T T
2 Al-Hilal (Youth) 31 21 5 5 65 26 39 68 T H T T B T
3 Al-Fath (Youth) 31 16 8 7 36 19 17 56 H T T T T H
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 31 16 7 8 70 43 27 55 B B H T B B
5 Al-Nasr (Youth) 31 16 5 10 49 38 11 53 B T H H T T
6 Al-Ittihad (Youth) 30 15 6 9 62 36 26 51 T H B H B T
7 Al-Orubah Youths 31 14 7 10 60 55 5 49 B T H H H T
8 Al Hazm Youths 30 12 10 8 43 30 13 46 H H H T H B
9 Al-Jeel Youths 31 11 7 13 48 50 -2 40 B T H H T T
10 Al-Ettifaq (Youth) 30 10 8 12 42 47 -5 38 T H T B T B
11 Al Wehda (Youth) 30 8 9 13 28 39 -11 33 T H T H B B
12 Al-Shabab (Youth) 31 8 9 14 28 46 -18 33 B H B B B T
13 Al Raed (Youth) 31 8 9 14 29 38 -9 33 T H B H T B
14 Muhayil Youth 31 7 8 16 28 50 -22 29 H B B H B H
15 Al Watan Youth 31 7 8 16 33 56 -23 29 B B T H T H
16 Al-Feiha U20 30 7 6 17 30 53 -23 27 B T B B T H
17 Ohud Medina Youths 30 6 7 17 24 57 -33 25 H T B B B B
18 Al-Faisaly Harmah Youth 31 7 4 20 33 65 -32 25 B B B T B B