Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


JS Bordj Menaiel: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB JS Bordj Menaiel: Thông tin mới nhất

Tên chính thức JS Bordj Menaiel
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Angiêri
Giải bóng đá VĐQG Algerian Ligue Professionnelle 2
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả JS Bordj Menaiel mới nhất

  • 26/04 22:00
    JS Bordj Menaiel
    AS Khroub
    2 - 1
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    Oued Magrane
    JS Bordj Menaiel
    0 - 3
    Vòng 27
  • 10/04 21:00
    JS Bordj Menaiel
    IB Khemis El Khechna
    1 - 0
    Vòng 26
  • 05/04 21:00
    CA Batna
    JS Bordj Menaiel
    0 - 1
    Vòng 25
  • 22/03 21:00
    2 JS Bordj Menaiel
    MB Rouisset 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 15/03 21:00
    NRB Teleghma
    JS Bordj Menaiel
    1 - 0
    Vòng 23
  • 08/03 21:00
    USM Annaba
    JS Bordj Menaiel
    0 - 0
    Vòng 22
  • 27/02 20:00
    JS Bordj Menaiel
    MO Constantine
    0 - 0
    Vòng 21
  • 19/02 20:00
    Union Sportive Souf
    JS Bordj Menaiel
    0 - 1
    Vòng 20
  • 15/02 20:00
    JS Bordj Menaiel
    USM EL HARRACH
    0 - 0
    Vòng 19

Lịch thi đấu JS Bordj Menaiel sắp tới

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 28 17 10 1 39 13 26 61 H B T T H T
2 RC Kouba 28 14 9 5 39 20 19 51 B T H T B H
3 JS El Biar 28 14 7 7 32 20 12 49 T B T B T T
4 NA Hussein Dey 28 10 12 6 32 23 9 42 B T T B T H
5 WA Mostaganem 28 11 7 10 33 30 3 40 B T B T B T
6 ESM Kolea 28 10 10 8 26 28 -2 40 T T T B T H
7 JSM Tiaret 28 9 12 7 30 27 3 39 H T B T B B
8 CRB Temouchent 28 9 10 9 28 24 4 37 B T B T H H
9 MC Saida 28 8 12 8 25 23 2 36 T B H B H T
10 ASM Oran 28 9 9 10 19 21 -2 36 T B B T H B
11 SKAF Khemis Melina 28 9 8 11 29 26 3 35 T B T B T T
12 US Bechar Djedid 28 10 5 13 39 45 -6 35 T B T H H B
13 RC Arba 28 9 7 12 30 35 -5 34 T B T B T B
14 GC Mascara 28 8 8 12 27 38 -11 32 B T B T H T
15 MCB Oued Sly 28 7 3 18 21 40 -19 24 B T B H B B
16 SC Mecheria 28 4 3 21 20 56 -36 15 B B B B B B

Upgrade Team Relegation