Rheindorf Altach B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rheindorf Altach B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rheindorf Altach B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.scra.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rheindorf Altach B mới nhất
-
10/05 00:30Rheindorf Altach BSV Wals-Grunau1 - 0Vòng 25
-
03/05 22:00VfB HohenemsRheindorf Altach B2 - 0Vòng 24
-
26/04 20:00BischofshofenRheindorf Altach B1 - 2Vòng 23
-
20/04 20:00Rheindorf Altach BKufstein0 - 1Vòng 22
-
12/04 22:00SC SchwazRheindorf Altach B 11 - 0Vòng 21
-
06/04 16:00Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1Vòng 20
-
29/03 21:002 SV Austria SalzburgRheindorf Altach B2 - 0Vòng 19
-
26/03 01:00FC KitzbuhelRheindorf Altach B0 - 0Vòng 17
-
22/03 21:00Rheindorf Altach BSc Rothis1 - 0Vòng 18
-
16/11 20:00Rheindorf Altach BSC Imst0 - 2Vòng 16
Lịch thi đấu Rheindorf Altach B sắp tới
-
17/05 22:00St. JohannRheindorf Altach B? - ?Vòng 26
-
24/05 22:00Rheindorf Altach BSV Kuchl? - ?Vòng 27
-
29/05 22:00SVG ReichenauRheindorf Altach B? - ?Vòng 28
-
31/05 22:00Rheindorf Altach BFC Lauterach? - ?Vòng 29
-
07/06 22:00FC Pinzgau SaalfeldenRheindorf Altach B? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 25 | 13 | 6 | 6 | 45 | 28 | 17 | 45 | B H T T B T |
5 | Kremser | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | H H T B H H |
6 | Wiener SC | 26 | 11 | 10 | 5 | 50 | 39 | 11 | 43 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
9 | Team Wiener Linien | 26 | 7 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 32 | B H H T H B |
10 | SV Oberwart | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | H H B B H B |
11 | SV Leobendorf | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B B B T T H |
12 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 47 | -17 | 25 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 26 | 5 | 8 | 13 | 34 | 51 | -17 | 23 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 55 | -31 | 16 | B H B B B H |
Upgrade Team