Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Wolfsberger AC Amateure: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB Wolfsberger AC Amateure: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wolfsberger AC Amateure
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wolfsberger AC Amateure mới nhất

  • 10/05 21:00
    Wolfsberger AC Amateure
    SV Wildon
    1 - 0
    Vòng 26
  • 03/05 00:00
    Leoben
    Wolfsberger AC Amateure 1
    0 - 1
    Vòng 25
  • 26/04 21:00
    Wolfsberger AC Amateure
    USV St. Anna
    0 - 1
    Vòng 24
  • 19/04 21:30
    Askoe Oedt
    Wolfsberger AC Amateure
    0 - 1
    Vòng 23
  • 12/04 00:00
    1 Wallern
    Wolfsberger AC Amateure
    0 - 0
    Vòng 22
  • 05/04 20:00
    Wolfsberger AC Amateure
    SC Weiz
    0 - 1
    Vòng 21
  • 29/03 01:00
    Deutschlandsberger SC
    Wolfsberger AC Amateure
    0 - 0
    Vòng 20
  • 22/03 21:00
    Wolfsberger AC Amateure
    SK Treibach
    0 - 0
    Vòng 19
  • 15/03 01:00
    WSC Hertha Wels
    Wolfsberger AC Amateure
    1 - 1
    Vòng 18
  • 08/03 21:00
    Wolfsberger AC Amateure
    Vocklamarkt
    0 - 1
    Vòng 17

Lịch thi đấu Wolfsberger AC Amateure sắp tới

  • 17/05 00:00
    Union Gurten
    Wolfsberger AC Amateure
    ? - ?
    Vòng 27
  • 24/05 22:00
    Wolfsberger AC Amateure
    LASK (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 29/05 00:00
    SC Gleisdorf
    Wolfsberger AC Amateure
    ? - ?
    Vòng 29
  • 07/06 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    Wolfsberger AC Amateure
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 26 15 7 4 47 18 29 52 T T H T T T
2 Neusiedl 26 15 7 4 52 29 23 52 H H H T T T
3 SR Donaufeld Wien 26 15 6 5 50 31 19 51 T T T T T B
4 Austria Wien (Youth) 26 14 6 6 46 28 18 48 H T T B T T
5 Kremser 26 11 10 5 47 31 16 43 H H T B H H
6 Wiener SC 26 11 10 5 50 39 11 43 H T T H T H
7 Traiskirchen 26 9 9 8 50 46 4 36 H T B H B B
8 Sportunion Mauer 26 10 4 12 34 41 -7 34 H B H B H T
9 Team Wiener Linien 26 7 11 8 41 40 1 32 B H H T H B
10 SV Oberwart 26 7 11 8 28 30 -2 32 H H B B H B
11 SV Leobendorf 26 6 9 11 36 40 -4 27 B B B T T H
12 Wiener Viktoria 26 6 9 11 30 49 -19 27 H H H T B B
13 Favoritner AC 26 6 7 13 30 47 -17 25 B H H B H H
14 SV Gloggnitz 26 5 8 13 34 51 -17 23 H T B B H H
15 ASV Siegendorf 26 4 7 15 29 53 -24 19 H B B B B B
16 Mauerwerk 26 3 7 16 24 55 -31 16 B H B B B H

Upgrade Team