GKS Jastrzebie: tin tức, thông tin website facebook
CLB GKS Jastrzebie: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | GKS Jastrzebie |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1962 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Harcerska 14b, 44-335 Jastrz?bie Zdrój (stadion) |
Sân vận động | MOSiR |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jacek Trzeciak |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jashooligans.jawory.pl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả GKS Jastrzebie mới nhất
-
03/05 20:00Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie1 - 0Vòng 29
-
28/04 00:30GKS JastrzebieZaglebie Sosnowiec 10 - 0Vòng 28
-
19/04 22:00Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie0 - 0Vòng 27
-
14/04 00:30GKS JastrzebieKS Wieczysta Krakow0 - 0Vòng 26
-
05/04 20:00Wisla PulawyGKS Jastrzebie0 - 3Vòng 25
-
02/04 21:00GKS JastrzebieOlimpia Elblag0 - 1Vòng 19
-
28/03 22:00GKS JastrzebieSkra Czestochowa1 - 0Vòng 24
-
22/03 21:00Swit SzczecinGKS Jastrzebie0 - 0Vòng 23
-
16/03 20:30Polonia BytomGKS Jastrzebie1 - 0Vòng 22
-
08/03 21:00GKS JastrzebiePodbeskidzie Bielsko-Biala 10 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu GKS Jastrzebie sắp tới
-
24/10 21:00GKS JastrzebieGKS Tychy? - ?Vòng 10
-
03/04 21:00Puszcza NiepolomiceGKS Jastrzebie? - ?Vòng 23
-
17/04 21:00Miedz LegnicaGKS Jastrzebie? - ?Vòng 25
-
28/04 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
-
19/02 16:00LKS Goczalkowice ZdrojGKS Jastrzebie? - ?
-
19/02 17:30GKS JastrzebieLKS Goczalkowice Zdroj? - ?
-
06/07 16:00GKS JastrzebieOpava? - ?
-
17/09 22:59Zaglebie Lubin BGKS Jastrzebie? - ?Vòng 11
-
29/10 22:59Olimpia ElblagGKS Jastrzebie? - ?Vòng 17
-
10/05 22:00GKS JastrzebieRekord Bielsko-Biala? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 29 | 20 | 5 | 4 | 57 | 27 | 30 | 65 | T B T B H B |
2 | Polonia Bytom | 29 | 20 | 4 | 5 | 61 | 28 | 33 | 64 | T H T B T T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 29 | 18 | 4 | 7 | 59 | 23 | 36 | 58 | B B T H B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 29 | 16 | 6 | 7 | 37 | 22 | 15 | 54 | B T H T H T |
5 | Hutnik Krakow | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 48 | -11 | 43 | B B H T T B |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T T H H T T |
7 | Swit Szczecin | 29 | 11 | 8 | 10 | 49 | 49 | 0 | 41 | B T B H H T |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 29 | 11 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 40 | T T B H B B |
9 | Resovia Rzeszow | 29 | 11 | 6 | 12 | 41 | 43 | -2 | 39 | H H T B T T |
10 | LKS Lodz II | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 37 | H H B T B T |
11 | Olimpia Grudziadz | 29 | 10 | 6 | 13 | 37 | 40 | -3 | 36 | T T H T B T |
12 | KP Calisia Kalisz | 28 | 10 | 5 | 13 | 27 | 37 | -10 | 35 | B B B B T B |
13 | Wisla Pulawy | 29 | 11 | 2 | 16 | 39 | 60 | -21 | 35 | B B T T B T |
14 | Zaglebie Lubin B | 30 | 9 | 7 | 14 | 53 | 50 | 3 | 34 | B H T T B T |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 29 | 7 | 11 | 11 | 43 | 48 | -5 | 32 | T H H T H B |
16 | GKS Jastrzebie | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T B B T B |
17 | Skra Czestochowa | 29 | 9 | 2 | 18 | 26 | 50 | -24 | 29 | B B B B T B |
18 | Olimpia Elblag | 29 | 4 | 6 | 19 | 26 | 56 | -30 | 18 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation