Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Zaglebie Lubin: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Zaglebie Lubin: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Zaglebie Lubin
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Ul. M. Sklodowskiej-Curie 98 PL - 59300 LUBIN
Sân vận động Górniczego Ośrodka Sportu
Sức chứa sân vận động 30,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Piotr Stokowiec
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.zaglebie-lubin.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Zaglebie Lubin mới nhất

  • 03/05 22:30
    Slask Wroclaw
    Zaglebie Lubin
    1 - 0
    Vòng 31
  • 29/04 00:00
    Zaglebie Lubin
    Stal Mielec
    1 - 0
    Vòng 30
  • 21/04 19:45
    Jagiellonia Bialystok
    Zaglebie Lubin
    1 - 1
    Vòng 29
  • 11/04 23:00
    Zaglebie Lubin
    Gornik Zabrze
    0 - 1
    Vòng 28
  • 05/04 19:45
    Radomiak Radom
    Zaglebie Lubin
    0 - 1
    Vòng 27
  • 01/04 00:00
    1 Zaglebie Lubin
    Rakow Czestochowa
    0 - 0
    Vòng 26
  • 16/03 20:45
    Zaglebie Lubin
    Korona Kielce
    1 - 0
    Vòng 25
  • 09/03 18:15
    GKS Katowice
    Zaglebie Lubin
    0 - 0
    Vòng 24
  • 02/03 02:15
    Zaglebie Lubin
    Piast Gliwice
    0 - 1
    Vòng 23
  • 22/03 17:00
    Zaglebie Lubin
    Chrobry Glogow
    1 - 0

Lịch thi đấu Zaglebie Lubin sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation