Al-Ittihad(BHR): tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Ittihad(BHR): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Ittihad(BHR) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1952 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bahrain |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bahrain |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Ittihad(BHR) mới nhất
-
29/04 23:00Al HiddAl-Ittihad(BHR)1 - 0Vòng 22
-
23/04 23:20Al-Ittihad(BHR)Um Alhassam0 - 0Vòng 21
-
16/04 23:00Etehad AlreefAl-Ittihad(BHR)0 - 0Vòng 20
-
06/04 23:00Al-Ittihad(BHR)Busaiteen 11 - 0Vòng 19
-
29/03 01:30QalaliAl-Ittihad(BHR)0 - 3Vòng 18
-
13/03 01:30Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya2 - 1Vòng 17
-
08/03 01:301 Al-HalaAl-Ittihad(BHR) 10 - 2Vòng 16
-
21/02 23:001 Al-Ittihad(BHR)Al-Tadhmon 11 - 0Vòng 15
-
17/02 23:00BuriAl-Ittihad(BHR)0 - 0Vòng 14
-
10/02 23:00Al-Ittihad(BHR)Al-Ittifaq0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Al-Ittihad(BHR) sắp tới
-
28/02 22:00Al-Ittihad(BHR)Sitra? - ?Vòng 8
-
03/01 22:00Al-Ittihad(BHR)Bahrain SC? - ?Vòng 6
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 22 | 17 | 4 | 1 | 56 | 16 | 40 | 55 | H T T T T T |
2 | Al Hidd | 22 | 14 | 6 | 2 | 49 | 19 | 30 | 48 | T T H T H B |
3 | Al-Hala | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 41 | H T T B T T |
4 | Isa Town | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 21 | 25 | 41 | T H H H H T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 38 | H T T H B T |
6 | Um Alhassam | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H H T T |
7 | Buri | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | H B T T T B |
8 | Al-Ittifaq | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 24 | T B B B B B |
9 | Busaiteen | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 23 | B H B B T B |
10 | Etehad Alreef | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B H H B H |
11 | Al-Tadhmon | 22 | 2 | 2 | 18 | 13 | 69 | -56 | 8 | B B B T B H |
12 | Qalali | 22 | 0 | 5 | 17 | 17 | 70 | -53 | 5 | B B B B B B |