Energetik-BGU Minsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Energetik-BGU Minsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Energetik-BGU Minsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | BGU Stadium in Energetics |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pavel Rodnenok |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Energetik-BGU Minsk mới nhất
-
15/03 15:30Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0
-
15/02 15:00Energetik-BGU MinskUni X-Labs Minsk2 - 0
-
08/02 16:00FC MinskEnergetik-BGU Minsk0 - 2
-
23/11 18:00Energetik-BGU MinskBelarus U170 - 1Vòng 34
-
17/11 18:451 Energetik-BGU MinskFC Molodechno 10 - 1Vòng 33
-
10/11 17:00Energetik-BGU MinskKommunalnik Slonim3 - 0Vòng 32
-
03/11 18:00FC BaranovichiEnergetik-BGU Minsk 12 - 0Vòng 31
-
27/10 18:00Energetik-BGU MinskFK Orsha0 - 0Vòng 30
-
20/10 19:00Dnepr RohachevEnergetik-BGU Minsk0 - 0Vòng 29
-
12/10 19:40Energetik-BGU MinskFK Lida0 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu Energetik-BGU Minsk sắp tới
-
13/03 18:00Smorgon FCEnergetik-BGU Minsk? - ?Vòng 1
-
17/07 22:45Energetik-BGU MinskSmorgon FC? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T H B B T |
3 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
5 | FC Torpedo Zhodino | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T H H T T B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Neman Grodno | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T B B B T |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B T T B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation