Benfica: tin tức, thông tin website facebook
CLB Benfica: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Benfica |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Estádio Sport Lisboa e Benfica Av. General Norton de Matos 1500 Apartado Nº 4100 1501 - 805 Lisboa |
Sân vận động | Estadio da Luz |
Sức chứa sân vận động | 65,647 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roger Schmidt |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.slbenfica.pt/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Benfica mới nhất
-
11/05 00:00BenficaSporting CP0 - 1Vòng 33
-
04/05 02:30EstorilBenfica0 - 2Vòng 32
-
28/04 00:00BenficaAVS Futebol SAD4 - 0Vòng 31
-
20/04 02:30Vitoria GuimaraesBenfica0 - 1Vòng 30
-
14/04 00:00BenficaFC Arouca0 - 0Vòng 29
-
07/04 02:30FC PortoBenfica0 - 2Vòng 28
-
03/04 02:15BenficaSC Farense2 - 1Vòng 27
-
29/03 03:15Gil VicenteBenfica0 - 1Vòng 24
-
24/04 02:15BenficaTirsense1 - 0
-
10/04 02:45TirsenseBenfica0 - 2
Lịch thi đấu Benfica sắp tới
-
17/05 21:30Sporting BragaBenfica? - ?Vòng 34
-
25/05 23:00BenficaSporting CP? - ?
-
17/06 05:00Boca JuniorsBenfica? - ?C
-
20/06 23:00BenficaAuckland City? - ?C
-
25/06 02:00BenficaBayern Munich? - ?C
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 5 | 7 | 62 | 30 | 32 | 68 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 19 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 65 | H T T H H B |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 35 | 12 | 54 | T T B T T B |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | Casa Pia AC | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 42 | -4 | 45 | H B H B H T |
8 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
9 | Estoril | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 43 | T B B T B H |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | T B B H B H |
12 | FC Arouca | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 48 | -17 | 35 | B H T B H H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 46 | -13 | 33 | B B T T B H |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 7 | 8 | 18 | 24 | 46 | -22 | 29 | T B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 33 | 5 | 12 | 16 | 25 | 57 | -32 | 27 | B B H B B T |
17 | SC Farense | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 44 | -20 | 27 | H T B B T T |
18 | Boavista FC | 33 | 6 | 6 | 21 | 23 | 55 | -32 | 24 | T B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation