CD Mafra: tin tức, thông tin website facebook
CLB CD Mafra: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CD Mafra |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CD Mafra mới nhất
-
10/05 02:15FeirenseCD Mafra0 - 0Vòng 33
-
04/05 20:00CD MafraLeixoes1 - 2Vòng 32
-
01/05 00:00SL Benfica BCD Mafra 12 - 0Vòng 31
-
20/04 21:30MaritimoCD Mafra 10 - 0Vòng 30
-
15/04 02:15CD MafraPenafiel 12 - 2Vòng 29
-
06/04 20:00ViseuCD Mafra1 - 1Vòng 28
-
01/04 02:15CD MafraFC Felgueiras 10 - 0Vòng 27
-
16/03 21:00Uniao LeiriaCD Mafra 11 - 1Vòng 26
-
09/03 18:00CD MafraPorto B0 - 0Vòng 25
-
01/03 21:00AlvercaCD Mafra 11 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu CD Mafra sắp tới
-
22/03 22:59VarzimCD Mafra? - ?Vòng 25
-
17/01 22:59CD MafraEstrela da Amadora? - ?Vòng 18
-
18/05 00:00CD MafraSCU Torreense? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
5 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
6 | SCU Torreense | 32 | 14 | 9 | 9 | 46 | 38 | 8 | 51 | B T H T H T |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 49 | B T T B H T |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
11 | Penafiel | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 46 | -2 | 43 | B B B B B B |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 39 | -6 | 38 | B H H B T T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation