AS Roma: tin tức, thông tin website facebook
CLB AS Roma: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AS Roma |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1927-7-22 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | Serie A |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Via di Trigoria km. 3,600, 00128 Roma |
Sân vận động | Stadio Olimpico |
Sức chứa sân vận động | 73,261 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Claudio Ranieri |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.asroma.com/en |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AS Roma mới nhất
-
04/05 23:00AS RomaFiorentina1 - 0Vòng 35
-
27/04 20:00Inter MilanAS Roma0 - 1Vòng 34
-
20/04 01:45AS RomaVerona1 - 0Vòng 33
-
14/04 01:45LazioAS Roma0 - 0Vòng 32
-
07/04 01:45AS RomaJuventus0 - 1Vòng 31
-
30/03 02:45LecceAS Roma0 - 0Vòng 30
-
16/03 22:00AS RomaCagliari0 - 0Vòng 29
-
10/03 00:00EmpoliAS Roma0 - 1Vòng 28
-
14/03 00:45Athletic BilbaoAS Roma 11 - 0
-
07/03 03:00AS RomaAthletic Bilbao 10 - 0
Lịch thi đấu AS Roma sắp tới
-
28/11 17:30Yokohama MarinosAS Roma? - ?
-
13/05 01:45AtalantaAS Roma? - ?Vòng 36
-
18/05 20:00AS RomaAC Milan? - ?Vòng 37
-
25/05 20:00TorinoAS Roma? - ?Vòng 38
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 35 | 16 | 15 | 4 | 52 | 32 | 20 | 63 | T H T B T H |
5 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
6 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
7 | Bologna | 35 | 16 | 14 | 5 | 53 | 38 | 15 | 62 | T H B T H H |
8 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
9 | AC Milan | 35 | 16 | 9 | 10 | 55 | 39 | 16 | 57 | B H T B T T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 35 | 9 | 12 | 14 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation