Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Alemannia Aachen: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Alemannia Aachen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Alemannia Aachen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1900-12-16
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sonnenweg 11, 52070 Aachen
Sân vận động Tivoli
Sức chứa sân vận động 21,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jurgen Seeberger
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.alemannia-aachen.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Alemannia Aachen mới nhất

  • 27/04 21:30
    Alemannia Aachen
    VfL Osnabruck
    1 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Alemannia Aachen
    1 - 0
    Vòng 34
  • 12/04 21:40
    Alemannia Aachen
    SV Sandhausen
    2 - 1
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    1 Hannover 96 Am
    Alemannia Aachen
    0 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 21:30
    1 Alemannia Aachen
    Arminia Bielefeld
    0 - 0
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    Unterhaching
    Alemannia Aachen
    0 - 1
    Vòng 30
  • 17/03 01:30
    Alemannia Aachen
    Hansa Rostock
    0 - 0
    Vòng 29
  • 12/03 01:00
    Ingolstadt
    Alemannia Aachen
    0 - 1
    Vòng 28
  • 08/03 20:00
    Alemannia Aachen
    Dynamo Dresden
    0 - 1
    Vòng 27
  • 20/03 01:15
    Lierse SK
    Alemannia Aachen
    0 - 1

Lịch thi đấu Alemannia Aachen sắp tới

  • 03/05 19:00
    VfB Stuttgart II
    Alemannia Aachen
    ? - ?
    Vòng 36
  • 10/05 19:00
    Alemannia Aachen
    Saarbrucken
    ? - ?
    Vòng 37
  • 17/05 19:00
    SV Wehen Wiesbaden
    Alemannia Aachen
    ? - ?
    Vòng 38

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 31 21 6 4 58 21 37 69 B T T T B H
2 Hallescher FC 31 19 7 5 50 22 28 64 H T B T T T
3 Zwickau 31 18 4 9 44 41 3 58 B T B T T T
4 Rot-Weiss Erfurt 31 15 9 7 54 37 17 54 T H T T B H
5 Carl Zeiss Jena 31 15 7 9 64 43 21 52 B T B T B T
6 Greifswalder FC 31 13 9 9 44 31 13 48 H H T B T H
7 Chemnitzer 31 12 11 8 34 21 13 47 H T H H T T
8 Berliner FC Dynamo 31 12 9 10 47 40 7 45 T B T B H H
9 Hertha BSC Berlin Youth 31 14 2 15 52 55 -3 44 B B H B T T
10 VSG Altglienicke 31 11 10 10 39 34 5 43 T B T T B B
11 ZFC Meuselwitz 31 9 10 12 36 54 -18 37 B T H H B B
12 SV Babelsberg 03 31 8 10 13 41 49 -8 34 B H T B B B
13 Hertha Zehlendorf 31 8 8 15 47 56 -9 32 B T H B T B
14 BSG Chemie Leipzig 31 8 8 15 30 53 -23 32 B B H H T B
15 Eilenburg 31 7 9 15 39 55 -16 30 H T B H H T
16 BFC Viktoria 1889 31 8 6 17 32 52 -20 30 T B B H B H
17 FSV luckenwalde 31 6 10 15 24 41 -17 28 T T B B T B
18 VFC Plauen 31 4 7 20 26 56 -30 19 B H B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation