Bayern Munchen (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Bayern Munchen (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bayern Munchen (W) |
Tên khác | Bayern Munchen Nữ |
Biệt danh | Bayern Munchen Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bayern Munchen (W) mới nhất
-
11/05 19:00Bayern Munchen NữSG Essen-Schonebeck Nữ2 - 0Vòng 22
-
05/05 23:00Carl Zeiss Jena NữBayern Munchen Nữ0 - 0Vòng 21
-
27/04 19:00Bayern Munchen NữSC Freiburg Nữ1 - 1Vòng 20
-
12/04 19:00Eintracht Frankfurt NữBayern Munchen Nữ0 - 2Vòng 19
-
30/03 20:15Bayern Munchen NữBayer Leverkusen Nữ0 - 0Vòng 18
-
14/03 22:55Bayern Munchen NữVfL Wolfsburg Nữ1 - 0Vòng 17
-
01/05 21:00Bayern Munchen NữWerder Bremen Nữ2 - 1
-
22/03 20:00Bayern Munchen NữHoffenheim Nữ2 - 2
-
27/03 00:45Lyon NữBayern Munchen Nữ0 - 1
-
19/03 03:00Bayern Munchen NữLyon Nữ0 - 1
Lịch thi đấu Bayern Munchen (W) sắp tới
BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 56 | 13 | 43 | 59 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 57 | 18 | 39 | 51 | B T H T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 16 | 2 | 4 | 68 | 22 | 46 | 50 | B T B T T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B H T T B |
5 | SC Freiburg (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 34 | 31 | 3 | 38 | T H H B H T |
6 | Hoffenheim (W) | 22 | 12 | 0 | 10 | 49 | 30 | 19 | 36 | T T T B B T |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T T B B |
8 | RB Leipzig (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 40 | -10 | 27 | H H B B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B B T H B |
10 | Koln (W) | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 51 | -33 | 14 | B B H B T T |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 7 | 43 | -36 | 10 | H T T B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 22 | 0 | 1 | 21 | 5 | 73 | -68 | 1 | B B B B B B |