Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


FSV Mainz 05 (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB FSV Mainz 05 (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức FSV Mainz 05 (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905-3-16
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Dr.-Martin-Luther-King-Weg 55122 Mainz
Sân vận động Bruchweg
Sức chứa sân vận động 18,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.mainz05.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất

  • 10/05 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    Stuttgarter Kickers
    2 - 1
    Vòng 33
  • 04/05 19:00
    Eintracht Trier
    FSV Mainz 05 (Youth)
    0 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    SG Barockstadt
    0 - 1
    Vòng 31
  • 19/04 19:00
    Bahlinger
    FSV Mainz 05 (Youth)
    1 - 1
    Vòng 30
  • 13/04 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    TSG Hoffenheim (Youth)
    0 - 3
    Vòng 29
  • 05/04 19:00
    Freiberg
    FSV Mainz 05 (Youth)
    0 - 0
    Vòng 28
  • 03/04 00:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    FSV Frankfurt
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 20:00
    Kickers Offenbach
    FSV Mainz 05 (Youth)
    1 - 1
    Vòng 26
  • 22/03 01:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    TSV Steinbach Haiger
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 20:00
    1 Goppinger SV
    FSV Mainz 05 (Youth)
    2 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu FSV Mainz 05 (Youth) sắp tới

  • 15/12 01:00
    TSV Steinbach Haiger
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
  • 17/05 19:00
    SC Freiburg (Youth)
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 33 22 7 4 61 22 39 73 T T B H H T
2 Hallescher FC 33 21 7 5 56 24 32 70 B T T T T T
3 Rot-Weiss Erfurt 33 17 9 7 58 39 19 60 T T B H T T
4 Zwickau 33 18 5 10 45 44 1 59 B T T T B H
5 Carl Zeiss Jena 33 16 7 10 68 45 23 55 B T B T T B
6 Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 15 52 T B T H T H
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 7 46 T T B B T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 -15 43 H H B B T T
12 Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 -8 35 H B T B T B
13 SV Babelsberg 03 33 8 10 15 43 55 -12 34 T B B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 33 8 10 15 33 56 -23 34 H H T B H H
15 FSV luckenwalde 33 7 10 16 28 45 -17 31 B B T B B T
16 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
17 BFC Viktoria 1889 33 8 7 18 34 58 -24 31 B H B H B H
18 VFC Plauen 33 4 7 22 26 61 -35 19 B H B H B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation