Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Ingolstadt: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB Ingolstadt: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ingolstadt
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1881-7-16
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Am Pulverl 585051 Ingolstadt
Sân vận động Audi Sportpark
Sức chứa sân vận động 15,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rudiger Rehm
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcingolstadt.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ingolstadt mới nhất

Lịch thi đấu Ingolstadt sắp tới

  • 10/05 21:30
    Ingolstadt
    SV Wehen Wiesbaden
    ? - ?
    Vòng 37
  • 17/05 19:00
    Energie Cottbus
    Ingolstadt
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 36 19 10 7 68 39 29 67 T H B T T H
2 Arminia Bielefeld 36 19 9 8 61 35 26 66 T T T T T H
3 Saarbrucken 36 17 11 8 55 42 13 62 H T H B T T
4 Hansa Rostock 36 18 6 12 52 41 11 60 T T B T T T
5 Energie Cottbus 36 17 8 11 60 49 11 59 B B B T H B
6 Viktoria koln 36 16 5 15 53 48 5 53 T T B B T B
7 SC Verl 36 14 11 11 57 53 4 53 T B B H T B
8 Rot-Weiss Essen 36 15 7 14 51 52 -1 52 T T T T B T
9 Ingolstadt 36 13 12 11 66 59 7 51 H H H B B B
10 TSV 1860 Munchen 36 15 6 15 54 58 -4 51 T T T T B B
11 SV Wehen Wiesbaden 36 13 10 13 54 57 -3 49 H B H T B T
12 Erzgebirge Aue 36 15 4 17 49 61 -12 49 T B B T B T
13 VfL Osnabruck 36 13 9 14 45 49 -4 48 H B T T B T
14 Alemannia Aachen 36 11 14 11 39 40 -1 47 B H T B T B
15 VfB Stuttgart II 37 12 10 15 48 58 -10 46 B H H H T T
16 SV Waldhof Mannheim 36 10 13 13 42 44 -2 43 H B B H H T
17 Borussia Dortmund (Youth) 37 11 10 16 52 58 -6 43 T T B B B B
18 Hannover 96 Am 36 8 10 18 49 67 -18 34 B H H H T H
19 SV Sandhausen 36 8 8 20 46 63 -17 32 B B B B B B
20 Unterhaching 36 4 13 19 39 67 -28 25 T H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation