Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Monchengladbach AM.: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Monchengladbach AM.: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Monchengladbach AM.
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bokelstrase 165 41063 Monchengladbach
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.borussia.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Monchengladbach AM. mới nhất

  • 03/05 19:00
    Sportfreunde Lotte
    Monchengladbach AM.
    2 - 0
    Vòng 32
  • 25/04 23:40
    Monchengladbach AM.
    MSV Duisburg
    0 - 1
    Vòng 31
  • 19/04 19:00
    Wuppertaler
    Monchengladbach AM.
    1 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 19:00
    Uerdingen KFC 05
    Monchengladbach AM.
    1 - 1
    Vòng 29
  • 05/04 21:00
    1 Monchengladbach AM.
    Koln Am
    0 - 1
    Vòng 28
  • 29/03 20:00
    Duren
    Monchengladbach AM.
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 20:00
    Monchengladbach AM.
    Bocholt FC
    0 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 20:00
    SV Rodinghausen
    Monchengladbach AM.
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 01:30
    Monchengladbach AM.
    Schalke 04 (Youth)
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 20:00
    Wiedenbruck
    Monchengladbach AM.
    0 - 1
    Vòng 23

Lịch thi đấu Monchengladbach AM. sắp tới

  • 10/05 19:00
    Monchengladbach AM.
    Gutersloh
    ? - ?
    Vòng 33

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 32 21 7 4 59 22 37 70 T T T B H H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 32 18 4 10 44 43 1 58 T B T T T B
4 Rot-Weiss Erfurt 32 16 9 7 57 39 18 57 H T T B H T
5 Carl Zeiss Jena 32 16 7 9 68 44 24 55 T B T B T T
6 Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 15 51 H T B T H T
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 8 46 B T T B B T
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 -16 40 T H H B B T
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 32 8 10 14 42 53 -11 34 H T B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 32 8 9 15 32 55 -23 33 B H H T B H
15 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 32 6 10 16 26 44 -18 28 T B B T B B
18 VFC Plauen 32 4 7 21 26 59 -33 19 H B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation