Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


MSV Duisburg: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB MSV Duisburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức MSV Duisburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1900-9-17
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Margaretenstr. 5-7, 47055 Duisburg
Sân vận động MSV-Arena
Sức chứa sân vận động 31,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.msv-duisburg.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả MSV Duisburg mới nhất

Lịch thi đấu MSV Duisburg sắp tới

  • 26/10 00:00
    MSV Duisburg
    Kaiserslautern
    ? - ?
    Vòng 13
  • 17/05 20:00
    Sportfreunde Lotte
    MSV Duisburg
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 37 19 10 8 68 40 28 67 H B T T H B
2 Arminia Bielefeld 36 19 9 8 61 35 26 66 T T T T T H
3 Energie Cottbus 37 18 8 11 63 50 13 62 B B T H B T
4 Saarbrucken 37 17 11 9 57 46 11 62 T H B T T B
5 Hansa Rostock 37 18 6 13 53 44 9 60 T B T T T B
6 SC Verl 37 14 12 11 59 55 4 54 B B H T B H
7 Viktoria koln 36 16 5 15 53 48 5 53 T T B B T B
8 Rot-Weiss Essen 36 15 7 14 51 52 -1 52 T T T T B T
9 TSV 1860 Munchen 37 15 7 15 56 60 -4 52 T T T B B H
10 Ingolstadt 36 13 12 11 66 59 7 51 H H H B B B
11 Alemannia Aachen 37 12 14 11 43 42 1 50 H T B T B T
12 SV Wehen Wiesbaden 36 13 10 13 54 57 -3 49 H B H T B T
13 Erzgebirge Aue 37 15 4 18 51 64 -13 49 B B T B T B
14 VfL Osnabruck 36 13 9 14 45 49 -4 48 H B T T B T
15 SV Waldhof Mannheim 37 11 13 13 43 44 -1 46 B B H H T T
16 VfB Stuttgart II 37 12 10 15 48 58 -10 46 B H H H T T
17 Borussia Dortmund (Youth) 37 11 10 16 52 58 -6 43 T T B B B B
18 SV Sandhausen 37 9 8 20 49 65 -16 35 B B B B B T
19 Hannover 96 Am 36 8 10 18 49 67 -18 34 B H H H T H
20 Unterhaching 36 4 13 19 39 67 -28 25 T H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation