Nurnberg (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Nurnberg (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nurnberg (W) |
Tên khác | Nurnberg Nữ |
Biệt danh | Nurnberg Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nurnberg (W) mới nhất
-
03/05 18:00Nurnberg NữHamburger SV Nữ0 - 1Vòng 24
-
27/04 19:001 Nurnberg NữSV Meppen Nữ2 - 0Vòng 23
-
20/04 19:00SC Freiburg II NữNurnberg Nữ1 - 1Vòng 22
-
13/04 19:00Nurnberg NữSC Sand Nữ2 - 0Vòng 21
-
30/03 19:00SV Weinberg NữNurnberg Nữ0 - 2Vòng 20
-
23/03 20:00Nurnberg NữVfL Bochum Nữ2 - 2Vòng 19
-
16/03 20:00Monchengladbach NữNurnberg Nữ0 - 0Vòng 18
-
09/03 20:00Nurnberg NữFFC Frankfurt II Nữ0 - 0Vòng 17
-
02/03 17:00Andernach NữNurnberg Nữ1 - 1Vòng 16
-
16/02 21:30Union Berlin NữNurnberg Nữ1 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Nurnberg (W) sắp tới
-
11/05 19:00FC Gutersloh NữNurnberg Nữ? - ?Vòng 25
-
18/05 19:00Nurnberg NữBayern Munich II Nữ? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 21 | 18 | 2 | 1 | 53 | 13 | 40 | 56 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 54 | 17 | 37 | 48 | T B T H T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 21 | 15 | 2 | 4 | 66 | 22 | 44 | 47 | T B T B T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 37 | 18 | 19 | 43 | T T B H T T |
5 | SC Freiburg (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H B H |
6 | Hoffenheim (W) | 21 | 11 | 0 | 10 | 45 | 30 | 15 | 33 | B T T T B B |
7 | Werder Bremen (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | T B B T T B |
8 | RB Leipzig (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | B H H B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 27 | -6 | 20 | B T B B T H |
10 | Koln (W) | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 51 | -37 | 11 | B B B H B T |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 21 | 2 | 4 | 15 | 7 | 39 | -32 | 10 | B H T T B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 21 | 0 | 1 | 20 | 5 | 69 | -64 | 1 | B B B B B B |