Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Rot-Weiss Essen: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Rot-Weiss Essen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rot-Weiss Essen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907-2-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sport-Club Rot-Wei? Essen Hafenstra?e 97a DE-45356 Essen Germany
Sân vận động Georg-Melches-Stadion
Sức chứa sân vận động 25,250 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rot-weiss-essen.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rot-Weiss Essen mới nhất

  • 03/05 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Rot-Weiss Essen
    0 - 0
    Vòng 36
  • 26/04 19:00
    Rot-Weiss Essen
    Saarbrucken
    0 - 2
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    1 SV Sandhausen
    Rot-Weiss Essen
    0 - 2
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Rot-Weiss Essen
    Erzgebirge Aue
    2 - 1
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    Energie Cottbus
    Rot-Weiss Essen
    0 - 1
    Vòng 32
  • 07/04 00:30
    Rot-Weiss Essen
    Hansa Rostock 1
    1 - 1
    Vòng 31
  • 29/03 01:00
    SC Verl
    Rot-Weiss Essen
    2 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    Rot-Weiss Essen
    Dynamo Dresden
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    Viktoria koln
    Rot-Weiss Essen 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 10/03 01:30
    Rot-Weiss Essen
    SV Waldhof Mannheim
    1 - 0
    Vòng 27

Lịch thi đấu Rot-Weiss Essen sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 36 19 10 7 68 39 29 67 T H B T T H
2 Arminia Bielefeld 36 19 9 8 61 35 26 66 T T T T T H
3 Saarbrucken 36 17 11 8 55 42 13 62 H T H B T T
4 Energie Cottbus 36 17 8 11 60 49 11 59 B B B T H B
5 Hansa Rostock 35 17 6 12 50 41 9 57 B T T B T T
6 Viktoria koln 36 16 5 15 53 48 5 53 T T B B T B
7 SC Verl 36 14 11 11 57 53 4 53 T B B H T B
8 Rot-Weiss Essen 36 15 7 14 51 52 -1 52 T T T T B T
9 Ingolstadt 36 13 12 11 66 59 7 51 H H H B B B
10 TSV 1860 Munchen 36 15 6 15 54 58 -4 51 T T T T B B
11 SV Wehen Wiesbaden 36 13 10 13 54 57 -3 49 H B H T B T
12 Erzgebirge Aue 36 15 4 17 49 61 -12 49 T B B T B T
13 VfL Osnabruck 36 13 9 14 45 49 -4 48 H B T T B T
14 Alemannia Aachen 36 11 14 11 39 40 -1 47 B H T B T B
15 SV Waldhof Mannheim 36 10 13 13 42 44 -2 43 H B B H H T
16 Borussia Dortmund (Youth) 36 11 10 15 52 57 -5 43 H T T B B B
17 VfB Stuttgart II 36 11 10 15 47 58 -11 43 B B H H H T
18 Hannover 96 Am 36 8 10 18 49 67 -18 34 B H H H T H
19 SV Sandhausen 36 8 8 20 46 63 -17 32 B B B B B B
20 Unterhaching 35 4 13 18 39 65 -26 25 B T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation