Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


SC Freiburg: tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB SC Freiburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SC Freiburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1904-5-30
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Schwarzwaldstraße 193, 79117 Freiburg i.Br.
Sân vận động Europa Park Stadion
Sức chứa sân vận động 25,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Julian Schuster
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.scfreiburg.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SC Freiburg mới nhất

Lịch thi đấu SC Freiburg sắp tới

  • 04/05 22:30
    SC Freiburg
    Bayer Leverkusen
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 20:30
    Holstein Kiel
    SC Freiburg
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 20:30
    SC Freiburg
    Eintracht Frankfurt
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 31 13 7 11 48 54 -6 46 B T T T T H
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 31 9 9 13 31 45 -14 36 H T T H H H
14 St. Pauli 31 8 7 16 26 36 -10 31 T B H T H H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 32 7 5 20 33 60 -27 26 T B B B T H
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 32 5 7 20 30 63 -33 22 B B B B H H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation