Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


VFB Lubeck: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB VFB Lubeck: Thông tin mới nhất

Tên chính thức VFB Lubeck
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1919-4-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bei der Lohmuhle 13 23554 Lubeck
Sân vận động Lohmühle
Sức chứa sân vận động 17,869 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vfb-luebeck.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả VFB Lubeck mới nhất

Lịch thi đấu VFB Lubeck sắp tới

  • 03/05 00:30
    VFB Lubeck
    TuS Blau-Weiss Lohne
    ? - ?
    Vòng 32
  • 11/05 20:00
    VfB Oldenburg
    VFB Lubeck
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 19:00
    VFB Lubeck
    Werder Bremen (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 35 19 9 7 67 38 29 66 T T H B T T
2 Arminia Bielefeld 35 19 8 8 60 34 26 65 H T T T T T
3 Energie Cottbus 35 17 8 10 58 45 13 59 T B B B T H
4 Saarbrucken 35 16 11 8 51 39 12 59 H H T H B T
5 Hansa Rostock 34 16 6 12 47 41 6 54 H B T T B T
6 Viktoria koln 35 16 5 14 53 46 7 53 B T T B B T
7 SC Verl 35 14 11 10 54 49 5 53 T T B B H T
8 Ingolstadt 35 13 12 10 66 58 8 51 T H H H B B
9 TSV 1860 Munchen 35 15 6 14 53 55 -2 51 B T T T T B
10 Rot-Weiss Essen 35 14 7 14 48 51 -3 49 B T T T T B
11 Alemannia Aachen 35 11 14 10 38 38 0 47 T B H T B T
12 SV Wehen Wiesbaden 35 12 10 13 50 55 -5 46 B H B H T B
13 Erzgebirge Aue 35 14 4 17 48 61 -13 46 B T B B T B
14 VfL Osnabruck 35 12 9 14 43 49 -6 45 T H B T T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 35 11 10 14 50 53 -3 43 H H T T B B
16 SV Waldhof Mannheim 35 9 13 13 38 42 -4 40 H H B B H H
17 VfB Stuttgart II 35 10 10 15 45 57 -12 40 T B B H H H
18 Hannover 96 Am 35 8 9 18 49 67 -18 33 H B H H H T
19 SV Sandhausen 35 8 8 19 46 60 -14 32 B B B B B B
20 Unterhaching 34 4 12 18 39 65 -26 24 B B T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation