Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kolkheti 1913 Poti: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Kolkheti 1913 Poti: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kolkheti 1913 Poti
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Georgia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Georgia
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kolkheti 1913 Poti mới nhất

  • 01/05 20:00
    WIT Georgia Tbilisi
    Kolkheti 1913 Poti 1
    1 - 1
  • 24/04 19:00
    Kolkheti 1913 Poti
    Shturmi
    0 - 0
  • 16/04 19:00
    Aragvi Dusheti
    Kolkheti 1913 Poti
    3 - 0
  • 10/04 19:00
    Kolkheti 1913 Poti
    Margveti 2006
    0 - 1
  • 03/04 19:00
    FC Didube
    Kolkheti 1913 Poti
    1 - 0
  • 08/12 16:30
    Spaeri FC
    Kolkheti 1913 Poti
    4 - 0
    Vòng 36
  • 30/11 16:30
    Kolkheti 1913 Poti
    Gareji Sagarejo
    1 - 1
    Vòng 35
  • 26/11 20:00
    Lokomotiv Tbilisi
    Kolkheti 1913 Poti
    1 - 1
    Vòng 34
  • 22/11 17:00
    Kolkheti 1913 Poti
    Aragvi Dusheti
    0 - 0
    Vòng 33
  • 09/11 17:30
    Kolkheti 1913 Poti
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    Vòng 32

Lịch thi đấu Kolkheti 1913 Poti sắp tới

BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 12 8 4 0 25 10 15 28 T H T T T H
2 Merani Martvili 12 6 2 4 18 19 -1 20 T T T T H B
3 FC Sioni Bolnisi 12 4 5 3 13 11 2 17 B T T H H H
4 FC Metalurgi Rustavi 12 4 5 3 14 14 0 17 H H H B T B
5 FC Gonio 12 4 4 4 16 16 0 16 H H B T B T
6 Sabutaroti billisse B 12 4 3 5 13 16 -3 15 B B B T T T
7 Lokomotiv Tbilisi 12 3 5 4 15 14 1 14 T H T B B T
8 Fc Meshakhte Tkibuli 12 2 8 2 7 9 -2 14 B H H H T H
9 Samtredia 12 1 6 5 8 12 -4 9 H H B B B H
10 Dinamo Tbilisi II 12 1 4 7 11 19 -8 7 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation