ADO Den Haag (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB ADO Den Haag (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ADO Den Haag (W) |
Tên khác | ADO Den Haag Nữ |
Biệt danh | ADO Den Haag Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hà Lan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ADO Den Haag (W) mới nhất
-
16/05 23:45ADO Den Haag NữFortuna Sittard Nữ1 - 0Vòng 22
-
03/05 19:00AZ Alkmaar NữADO Den Haag Nữ0 - 1Vòng 21
-
19/04 21:30ADO Den Haag NữZwolle Nữ1 - 0Vòng 20
-
30/03 17:15Ajax Amsterdam NữADO Den Haag Nữ 12 - 0Vòng 19
-
22/03 20:00ADO Den Haag NữSC Telstar Nữ0 - 0Vòng 18
-
09/03 22:45Excelsior Barendrecht NữADO Den Haag Nữ0 - 3Vòng 17
-
02/03 22:45FC Twente Enschede NữADO Den Haag Nữ6 - 0Vòng 16
-
04/04 19:00ADO Den Haag NữFC Utrecht Nữ0 - 1
-
16/03 01:00FC Twente Enschede NữADO Den Haag Nữ1 - 0
-
16/02 22:45ADO Den Haag NữSC Telstar Nữ0 - 0
Lịch thi đấu ADO Den Haag (W) sắp tới
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 66 | 17 | 49 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 55 | 11 | 44 | 54 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 54 | 21 | 33 | 50 | T H B T B T |
4 | FC Utrecht (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 22 | 17 | 39 | H H B T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 53 | 26 | 27 | 38 | T B T B B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 21 | 11 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | T T T B T H |
7 | ADO Den Haag (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T H B T H T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 42 | -22 | 20 | H H T T B B |
9 | SC Heerenveen (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 46 | -22 | 15 | B B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 44 | -29 | 13 | H B B T B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 21 | 1 | 7 | 13 | 15 | 65 | -50 | 10 | H B H B B B |
12 | SC Telstar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 20 | 59 | -39 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs