Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


FC Utrecht (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB FC Utrecht (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Utrecht (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Herculesplein 241 3584 AA,Utrecht
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ivar van Dinteren
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-utrecht.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Utrecht (Youth) mới nhất

  • 10/05 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    FC Utrecht (Youth)
    2 - 0
    Vòng 38
  • 03/05 01:00
    FC Utrecht (Youth)
    Dordrecht
    0 - 0
    Vòng 37
  • 29/04 01:00
    FC Utrecht (Youth)
    Volendam
    2 - 1
    Vòng 36
  • 19/04 01:00
    MVV Maastricht
    FC Utrecht (Youth)
    3 - 0
    Vòng 35
  • 13/04 17:15
    SC Cambuur
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    Vòng 34
  • 08/04 01:00
    1 FC Utrecht (Youth)
    ADO Den Haag 1
    1 - 0
    Vòng 33
  • 02/04 01:00
    FC Utrecht (Youth)
    VVV Venlo
    0 - 0
    Vòng 26
  • 29/03 02:00
    Excelsior SBV
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 0
    Vòng 32
  • 15/03 02:00
    Emmen
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 0
    Vòng 30
  • 11/03 02:00
    1 FC Utrecht (Youth)
    Vitesse Arnhem
    0 - 2
    Vòng 31

Lịch thi đấu FC Utrecht (Youth) sắp tới

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs