Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


NAC Breda: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB NAC Breda: Thông tin mới nhất

Tên chính thức NAC Breda
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912-9-19
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stadionstraat 3 b 4815 NC Breda
Sân vận động Rat Verlegh Stadion
Sức chứa sân vận động 17,078 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Peter Hyballa
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nac.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả NAC Breda mới nhất

Lịch thi đấu NAC Breda sắp tới

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs