Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Gijang United: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Gijang United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gijang United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hàn Quốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 4 Hàn Quốc
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gijang United mới nhất

Lịch thi đấu Gijang United sắp tới

  • 10/05 12:00
    Gijang United
    Pyeongchang FC
    ? - ?
    Vòng 10
  • 17/05 12:00
    Dangjin Citizen
    Gijang United
    ? - ?
    Vòng 11
  • 24/05 12:00
    Gijang United
    Jinju Citizen
    ? - ?
    Vòng 12
  • 07/06 12:00
    Gijang United
    Pyeongtaek Citizen
    ? - ?
    Vòng 14
  • 14/06 12:00
    Yeoncheon
    Gijang United
    ? - ?
    Vòng 15
  • 21/06 12:00
    Gijang United
    Geoje Citizen
    ? - ?
    Vòng 16
  • 28/06 12:00
    Namyangju FC
    Gijang United
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/07 15:00
    Gijang United
    Daegu FC II
    ? - ?
    Vòng 18
  • 12/07 15:00
    Sejong SA
    Gijang United
    ? - ?
    Vòng 19
  • 19/07 17:00
    Gijang United
    Jungnang Chorus Mustang FC
    ? - ?
    Vòng 20

BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Namyangju Citizen 9 6 3 0 14 5 9 21 T T T H H T
2 Pyeongchang FC 8 4 4 0 16 6 10 16 H H T H T T
3 Pyeongtaek Citizen 7 4 2 1 13 11 2 14 H T T T H T
4 Jinju Citizen 9 4 2 3 14 17 -3 14 T B H T T B
5 Daegu FC II 7 3 3 1 14 7 7 12 T H B H T H
6 Dangjin Citizen 8 4 0 4 14 13 1 12 B B T T B B
7 Geoje Citizen 8 3 2 3 16 13 3 11 T B H B T B
8 Gijang United 8 1 3 4 5 11 -6 6 T H B B H H
9 Jungnang Chorus Mustang FC 8 1 3 4 10 17 -7 6 B H H T B H
10 Yeoncheon 8 1 2 5 8 17 -9 5 T B B B H H
11 Sejong SA 8 0 2 6 9 16 -7 2 H B B B H B