Debrecin VSC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Debrecin VSC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Debrecin VSC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902-3-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Olah Gabor u. 5 4028 Debrecen |
Sân vận động | Nagyerdei |
Sức chứa sân vận động | 7,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dvsc.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Debrecin VSC mới nhất
-
10/05 19:30Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC2 - 0Vòng 31
-
03/05 20:30Debrecin VSCMTK Hungaria0 - 0Vòng 30
-
26/04 01:00NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0Vòng 29
-
19/04 18:15Debrecin VSCZalaegerzsegTE1 - 2Vòng 28
-
13/04 19:00UjpestiDebrecin VSC0 - 0Vòng 27
-
06/04 00:30Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1Vòng 26
-
29/03 02:00Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3Vòng 25
-
15/03 00:00Gyori ETODebrecin VSC0 - 0Vòng 24
-
10/03 00:00Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1Vòng 23
-
02/03 20:00Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu Debrecin VSC sắp tới
-
18/05 21:45Debrecin VSCPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Fehervar VideotonDebrecin VSC? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 31 | 18 | 9 | 4 | 59 | 30 | 29 | 63 | T T T T H T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 31 | 18 | 6 | 7 | 53 | 35 | 18 | 60 | H B H T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 31 | 16 | 7 | 8 | 64 | 46 | 18 | 55 | T T H B T B |
4 | Gyori ETO | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 35 | 13 | 52 | H T T T T T |
5 | MTK Hungaria | 31 | 13 | 7 | 11 | 51 | 42 | 9 | 46 | H B H B H T |
6 | Diosgyor VTK | 31 | 10 | 11 | 10 | 38 | 46 | -8 | 41 | B T B H H B |
7 | Ujpesti | 31 | 8 | 13 | 10 | 33 | 41 | -8 | 37 | B T H H B H |
8 | Nyiregyhaza | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 50 | -21 | 34 | B T B T H T |
9 | ZalaegerzsegTE | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 42 | -7 | 32 | T B B H H H |
10 | Fehervar Videoton | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 31 | B B H B B B |
11 | Debrecin VSC | 31 | 8 | 6 | 17 | 49 | 59 | -10 | 30 | T B T B H B |
12 | Kecskemeti TE | 31 | 4 | 12 | 15 | 30 | 51 | -21 | 24 | H B H H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation