Diosgyori VTK (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Diosgyori VTK (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Diosgyori VTK (W) |
Tên khác | Diosgyori VTK Nữ |
Biệt danh | Diosgyori VTK Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Diosgyori VTK (W) mới nhất
-
03/05 21:00Diosgyori VTK NữBudapest Honved Woman's2 - 0Vòng 21
-
26/04 19:00Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ4 - 0Vòng 20
-
19/04 20:00Diosgyori VTK NữVictoria Boys (W)1 - 0Vòng 19
-
13/04 21:301 Astra Hungary NữDiosgyori VTK Nữ0 - 1Vòng 18
-
29/03 18:00Diosgyori VTK NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 0Vòng 17
-
22/03 21:00Szetomeharry NữDiosgyori VTK Nữ1 - 0Vòng 16
-
16/03 20:00Diosgyori VTK NữSzekszard UFC Nữ0 - 0Vòng 15
-
08/03 20:00Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 14
-
01/03 19:00Gyori Dozsa NữDiosgyori VTK Nữ2 - 1Vòng 13
-
05/03 19:00Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ1 - 1
Lịch thi đấu Diosgyori VTK (W) sắp tới
-
10/05 21:00Pecsi MFC (W)Diosgyori VTK Nữ? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |