Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


MTK Hungaria FC (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB MTK Hungaria FC (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức MTK Hungaria FC (W)
Tên khác MTK Hungaria FC Nữ
Biệt danh MTK Hungaria FC Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả MTK Hungaria FC (W) mới nhất

  • 03/05 21:00
    MTK Hungaria FC Nữ
    Astra Hungary Nữ
    1 - 0
    Vòng 21
  • 30/04 18:00
    MTK Hungaria FC Nữ
    Pecsi MFC (W)
    3 - 0
    Vòng 14
  • 27/04 21:00
    MTK Hungaria FC Nữ
    Soroksar Nữ
    1 - 0
    Vòng 20
  • 19/04 22:00
    Szetomeharry Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    0 - 1
    Vòng 19
  • 13/04 17:00
    MTK Hungaria FC Nữ
    Szekszard UFC Nữ
    2 - 0
    Vòng 18
  • 29/03 18:00
    Diosgyori VTK Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 17
  • 25/03 02:00
    Gyori Dozsa Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 16
  • 16/03 20:00
    Puskas Akademia Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 15
  • 25/04 01:00
    Gyori Dozsa Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    1 - 2
  • Pen [3-1]
  • 19/03 20:00
    MTK Hungaria FC Nữ
    Puskas Akademia Nữ 1
    0 - 0
  • Pen [5-4]

Lịch thi đấu MTK Hungaria FC (W) sắp tới

  • 10/05 21:00
    Victoria Boys (W)
    MTK Hungaria FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Puskas Akademia (W) 21 19 0 2 43 11 32 57 T T T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 21 18 1 2 64 11 53 55 T T T B T T
3 Ferencvarosi TC (W) 21 18 0 3 81 9 72 54 T B T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 21 15 1 5 56 13 43 46 H T T T T T
5 Diosgyori VTK (W) 21 7 8 6 31 32 -1 29 H H T H B T
6 Szetomeharry (W) 21 8 2 11 30 42 -12 26 H T T B T T
7 Pecsi MFC (W) 21 7 5 9 21 35 -14 26 B H H B B B
8 Budapest Honved Woman's 21 6 3 12 17 43 -26 21 B B H B B B
9 Victoria Boys (W) 21 5 4 12 18 54 -36 19 B B B H T B
10 Szekszard UFC (W) 21 3 4 14 22 48 -26 13 B B B T B B
11 Soroksar (W) 21 3 2 16 10 46 -36 11 T T B H B B
12 Astra Hungary (W) 21 2 0 19 8 57 -49 6 B B B B B B