Afturelding: tin tức, thông tin website facebook
CLB Afturelding: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Afturelding |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Magnus Mar Einarsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.afturelding.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Afturelding mới nhất
-
10/05 21:00VestriAfturelding1 - 0Vòng 6
-
06/05 02:15AftureldingStjarnan Gardabaer1 - 0Vòng 5
-
29/04 02:15Fram ReykjavikAfturelding2 - 0Vòng 4
-
25/04 02:15AftureldingVikingur Reykjavik0 - 0Vòng 3
-
14/04 00:00AftureldingIBV Vestmannaeyjar0 - 0Vòng 2
-
06/04 02:15BreidablikAfturelding2 - 0Vòng 1
-
17/04 21:00AftureldingHotturHuginn2 - 0
-
10/03 00:00AftureldingHK Kopavogs0 - 2C
-
22/02 03:00IR ReykjavikAfturelding2 - 0C
-
15/02 01:30HafnarfjordurAfturelding0 - 4C
Lịch thi đấu Afturelding sắp tới
-
15/05 00:30AkranesAfturelding? - ?
-
19/05 02:15AftureldingKR Reykjavik? - ?Vòng 7
-
25/05 00:00KA AkureyriAfturelding? - ?Vòng 8
-
29/05 02:15AftureldingValur Reykjavik? - ?Vòng 9
-
02/06 02:15HafnarfjordurAfturelding? - ?Vòng 10
-
16/06 02:15AftureldingAkranes? - ?Vòng 11
-
24/06 01:00IBV VestmannaeyjarAfturelding? - ?Vòng 12
-
30/06 02:15Vikingur ReykjavikAfturelding? - ?Vòng 13
-
04/07 02:15AftureldingBreidablik? - ?Vòng 14
-
15/07 02:15AftureldingFram Reykjavik? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | Thor Akureyri | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
3 | Fylkir | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Throttur Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | IR Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Keflavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | UMF Selfoss | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | HK Kopavogs | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Grindavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | B H |
10 | Fjolnir | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
11 | Leiknir Reykjavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Volsungur husavik | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation