Fram Reykjavik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Fram Reykjavik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fram Reykjavik (W) |
Tên khác | Fram Reykjavik Nữ |
Biệt danh | Fram Reykjavik Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fram Reykjavik (W) mới nhất
-
13/05 01:00Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
10/05 01:00Vikingur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ1 - 1Vòng 5
-
03/05 21:00Fram Reykjavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0Vòng 4
-
30/04 01:00Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0Vòng 3
-
23/04 01:00Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1Vòng 2
-
16/04 01:00Trottur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ2 - 0Vòng 1
-
07/03 01:00Fylkir NữFram Reykjavik Nữ1 - 0A
-
01/03 20:00Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 0A
-
23/02 23:30Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ3 - 1A
-
15/02 21:30Fram Reykjavik NữTindastoll Neisti Nữ0 - 1A
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) sắp tới
-
11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
-
17/05 23:15Fram Reykjavik NữThor KA Akureyri Nữ? - ?Vòng 6
-
24/05 01:00Fram Reykjavik NữTindastoll Neisti Nữ? - ?Vòng 16
-
07/06 21:00Fram Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 8
-
15/06 21:00Valur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 9
-
21/06 21:00Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 10
-
26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
-
08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
-
21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 6 | B T T |
2 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
5 | Keflavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
6 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
7 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Haukar (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B |
9 | Afturelding (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation