Metta/LU Riga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metta/LU Riga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metta/LU Riga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2006 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | P?avu iela 10, ?ekavas novads, LV-2123 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andris Riherts |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fsmetta.lv |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metta/LU Riga mới nhất
-
15/05 22:30Metta/LU RigaGrobina0 - 1Vòng 13
-
11/05 18:00Tukums-2000Metta/LU Riga0 - 0Vòng 12
-
06/05 22:00Metta/LU RigaSuper Nova0 - 0Vòng 11
-
02/05 19:00Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2Vòng 10
-
25/04 23:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0Vòng 9
-
18/04 19:00Metta/LU RigaJelgava0 - 0Vòng 8
-
13/04 18:00Metta/LU RigaFK Auda Riga0 - 1Vòng 7
-
08/04 23:00Riga FCMetta/LU Riga0 - 0Vòng 6
-
04/04 21:00Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola0 - 0Vòng 5
-
30/03 19:00GrobinaMetta/LU Riga2 - 2Vòng 4
Lịch thi đấu Metta/LU Riga sắp tới
-
01/11 18:00Metta/LU RigaRiga FC? - ?Vòng 24
-
28/08 19:00FK VentspilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 27
-
21/05 00:00FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga? - ?Vòng 14
-
24/05 20:00Metta/LU RigaRiga FC? - ?Vòng 15
-
29/05 22:00FK Auda RigaMetta/LU Riga? - ?Vòng 16
-
13/06 23:00JelgavaMetta/LU Riga? - ?Vòng 17
-
17/06 22:00Metta/LU RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 18
-
21/06 22:00FK LiepajaMetta/LU Riga? - ?Vòng 19
-
28/06 00:00Super NovaMetta/LU Riga? - ?Vòng 20
-
02/07 23:00Metta/LU RigaTukums-2000? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 12 | 14 | 28 | T B T H T B |
3 | FK Auda Riga | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 20 | T T B B H B |
4 | Jelgava | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H B T |
5 | FK Liepaja | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 26 | -2 | 18 | B H T H B T |
6 | BFC Daugavpils | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T H B B B |
7 | Metta/LU Riga | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | H B B B B H |
8 | Grobina | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T T H |
9 | Super Nova | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B H B T H |
10 | Tukums-2000 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H T |