FAR Forces Armee Royales: tin tức, thông tin website facebook
CLB FAR Forces Armee Royales: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FAR Forces Armee Royales |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sven Vandenbroeck |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.supporters-asfar.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FAR Forces Armee Royales mới nhất
-
12/05 02:00Hassania AgadirFAR Forces Armee Royales0 - 0Vòng 30
-
09/05 02:001 FAR Forces Armee RoyalesMaghrib Association Tetouan1 - 0Vòng 29
-
04/05 02:00Wydad CasablancaFAR Forces Armee Royales1 - 0Vòng 28
-
24/04 02:00FAR Forces Armee RoyalesJeunesse Sportive Soualem0 - 0Vòng 27
-
14/04 00:001 UTS Union Touarga Sport RabatFAR Forces Armee Royales0 - 1Vòng 26
-
15/03 05:00FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez2 - 1Vòng 25
-
09/04 02:00FAR Forces Armee RoyalesPyramids FC1 - 0
-
02/04 02:00Pyramids FCFAR Forces Armee Royales3 - 1
-
27/03 05:001 FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez2 - 0
-
20/03 05:00FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir0 - 0B
Lịch thi đấu FAR Forces Armee Royales sắp tới
-
23/05 22:59Union Touarga Sport RabatFAR Forces Armee Royales? - ?Vòng 19
-
27/05 03:30FAR Forces Armee RoyalesRCOZ Oued Zem? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H H T H T T |
6 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
7 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
8 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 0 | 4 | 26 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation