Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Itihad Z. Khemisset: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Itihad Z. Khemisset: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Itihad Z. Khemisset
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Itihad Z. Khemisset mới nhất

  • 29/03 05:00
    Itihad Z. Khemisset
    Maghrib Association Tetouan
    0 - 0
  • 18/06 22:59
    Itihad Z. Khemisset
    USM Oujda
    0 - 0
    Vòng 30
  • 10/06 22:59
    Raja de Beni Mellal
    Itihad Z. Khemisset
    1 - 0
    Vòng 29
  • 03/06 22:59
    Itihad Z. Khemisset
    RCOZ Oued Zem
    0 - 1
    Vòng 28
  • 27/05 22:59
    Chabab Ben Guerir
    Itihad Z. Khemisset
    0 - 0
    Vòng 27
  • 20/05 22:59
    Itihad Z. Khemisset
    Wydad Fes
    0 - 0
    Vòng 26
  • 14/05 22:59
    ASS Association Sportive de Sa
    Itihad Z. Khemisset
    1 - 0
    Vòng 25
  • 06/05 22:59
    Itihad Z. Khemisset
    CAYB Club Athletic Youssoufia
    0 - 0
    Vòng 24
  • 16/04 22:30
    Olympique Dcheira
    Itihad Z. Khemisset
    1 - 1
    Vòng 23
  • 10/04 05:00
    Itihad Z. Khemisset
    Ittifaq Marrakech
    2 - 1
    Vòng 22

Lịch thi đấu Itihad Z. Khemisset sắp tới

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 25 12 10 3 37 18 19 46 T T T H H B
2 Raja de Beni Mellal 25 11 11 3 34 17 17 44 H T H H T T
3 Yacoub El Mansour 25 11 8 6 41 31 10 41 H T T T T B
4 Olympique Dcheira 25 10 9 6 37 25 12 39 T B H H H T
5 Wydad Fes 25 9 6 10 28 29 -1 33 B B B T T H
6 Stade Marocain du Rabat 25 7 11 7 26 29 -3 32 T B H B B B
7 USM Oujda 25 7 10 8 21 35 -14 31 T H B B B B
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 25 5 15 5 23 22 1 30 H T H H H T
9 Chabab Atlas Khenifra 25 5 15 5 18 21 -3 30 B T H H H T
10 MCO Mouloudia Oujda 25 6 11 8 23 28 -5 29 H T H T H T
11 Racing Casablanca 25 7 8 10 30 36 -6 29 H B H H B H
12 Chabab Ben Guerir 25 6 11 8 19 25 -6 29 H B H H B B
13 KAC de Kenitra 25 4 15 6 24 27 -3 27 H T H B H B
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 25 5 12 8 20 23 -3 27 B H H H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 25 5 10 10 22 31 -9 25 H B H B T T
16 RCOZ Oued Zem 25 3 12 10 19 25 -6 21 B B H T H B

Upgrade Team