Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Wydad Fes: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Wydad Fes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wydad Fes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wydad Fes mới nhất

  • 03/05 22:00
    Olympique Dcheira
    Wydad Fes 1
    0 - 0
    Vòng 26
  • 28/04 02:00
    Wydad Fes
    Racing Casablanca
    1 - 1
    Vòng 25
  • 24/04 22:00
    Chabab Ben Guerir
    Wydad Fes
    0 - 1
    Vòng 24
  • 21/04 02:00
    Wydad Fes
    OCK Olympique de Khouribga
    0 - 0
    Vòng 23
  • 12/04 02:00
    Wydad Fes
    Yacoub El Mansour
    1 - 2
    Vòng 22
  • 16/03 05:00
    Raja de Beni Mellal
    Wydad Fes
    1 - 0
    Vòng 21
  • 10/03 05:00
    Wydad Fes
    Kawkab de Marrakech
    0 - 2
    Vòng 20
  • 02/03 22:00
    JSM Jeunesse Sportive El Massi
    Wydad Fes
    1 - 0
    Vòng 19
  • 22/02 21:00
    Wydad Fes
    MCO Mouloudia Oujda
    0 - 0
    Vòng 18
  • 20/03 05:00
    Wydad Fes
    Raja de Beni Mellal
    1 - 1
    C

Lịch thi đấu Wydad Fes sắp tới

  • 07/05 22:00
    Wydad Fes
    Stade Marocain du Rabat
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    RCOZ Oued Zem
    Wydad Fes
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 26 12 11 3 38 19 19 47 T T H H B H
2 Raja de Beni Mellal 26 11 12 3 35 18 17 45 T H H T T H
3 Yacoub El Mansour 26 12 8 6 43 32 11 44 T T T T B T
4 Olympique Dcheira 26 11 9 6 38 25 13 42 B H H H T T
5 Wydad Fes 26 9 6 11 28 30 -2 33 B B T T H B
6 Stade Marocain du Rabat 26 7 12 7 27 30 -3 33 B H B B B H
7 Racing Casablanca 26 8 8 10 33 37 -4 32 B H H B H T
8 USM Oujda 26 7 11 8 21 35 -14 32 H B B B B H
9 JSM Jeunesse Sportive El Massi 26 5 16 5 25 24 1 31 T H H H T H
10 Chabab Atlas Khenifra 26 5 16 5 18 21 -3 31 T H H H T H
11 MCO Mouloudia Oujda 26 6 12 8 23 28 -5 30 T H T H T H
12 Chabab Ben Guerir 26 6 11 9 20 28 -8 29 B H H B B B
13 KAC de Kenitra 26 4 16 6 25 28 -3 28 T H B H B H
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 26 5 12 9 21 25 -4 27 H H H H T B
15 OCK Olympique de Khouribga 26 5 11 10 22 31 -9 26 B H B T T H
16 RCOZ Oued Zem 26 3 13 10 21 27 -6 22 B H T H B H

Upgrade Team