Colorado Springs Switchbacks FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Colorado Springs Switchbacks FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Colorado Springs Switchbacks FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Mỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC mới nhất
-
11/05 09:30Las Vegas LightsColorado Springs Switchbacks FC0 - 0Vòng 5
-
04/05 08:001 Colorado Springs Switchbacks FCPhoenix Rising FC0 - 1Vòng 5
-
24/04 07:30San AntonioColorado Springs Switchbacks FC 10 - 2Vòng 4
-
20/04 07:001 Colorado Springs Switchbacks FCEl Paso Locomotive FC1 - 1Vòng 4
-
13/04 09:00Monterey Bay FCColorado Springs Switchbacks FC1 - 1Vòng 4
-
30/03 06:00Indy ElevenColorado Springs Switchbacks FC1 - 1Vòng 3
-
23/03 09:10Sacramento Republic FCColorado Springs Switchbacks FC1 - 0Vòng 3
-
16/03 05:00Colorado Springs Switchbacks FCDetroit City0 - 0Vòng 3
-
07/05 08:40Colorado Springs Switchbacks FCNew York Red Bulls0 - 2
-
17/04 08:00Colorado Springs Switchbacks FCKnoxville troops 10 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Lịch thi đấu Colorado Springs Switchbacks FC sắp tới
-
18/05 08:00Colorado Springs Switchbacks FCPittsburgh Riverhounds? - ?Vòng 5
-
24/05 21:00Orange County Blues FCColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 5
-
07/06 21:00New Mexico UnitedColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 6
-
14/06 21:00Colorado Springs Switchbacks FCOakland Roots? - ?Vòng 6
-
21/06 21:00LexingtonColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 6
-
04/07 21:00Colorado Springs Switchbacks FCLouisville City FC? - ?Vòng 7
-
19/07 21:00Birmingham LegionColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 7
-
01/08 21:00Colorado Springs Switchbacks FCLexington? - ?Vòng 8
-
09/08 21:00Oakland RootsColorado Springs Switchbacks FC? - ?Vòng 8
-
16/08 21:00Colorado Springs Switchbacks FCOrange County Blues FC? - ?Vòng 8
BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T T T |
3 | Louisville City FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
5 | Detroit City | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T T H H |
6 | San Antonio | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B B T H B |
7 | New Mexico United | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | T T T T B B |
8 | North Carolina | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T T |
9 | FC Tulsa | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T B T B H |
10 | El Paso Locomotive FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 13 | T T B H T H |
11 | Las Vegas Lights | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B T H |
12 | Sacramento Republic FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H B H T H |
13 | Phoenix Rising FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H H T |
14 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
15 | Oakland Roots | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B T T B T |
16 | Rhode Island | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B H H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 | T B H B H H |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T B B B H |
19 | Indy Eleven | 7 | 1 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H B H H |
20 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
21 | Lexington | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B H H B B |
22 | Birmingham Legion | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B T B H B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
24 | Hartford Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |