KFUM Oslo: tin tức, thông tin website facebook
CLB KFUM Oslo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KFUM Oslo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Johannes Moesgaard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KFUM Oslo mới nhất
-
03/05 00:00Ham-KamKFUM Oslo0 - 0Vòng 5
-
27/04 22:00Bodo GlimtKFUM Oslo0 - 0Vòng 4
-
21/04 22:001 KFUM OsloSarpsborg 080 - 2Vòng 3
-
07/04 00:15VikingKFUM Oslo1 - 1Vòng 2
-
30/03 22:00KFUM OsloSandefjord1 - 1Vòng 1
-
24/04 23:00ReadyKFUM Oslo0 - 1
-
13/04 21:00GreiKFUM Oslo1 - 2
-
22/03 21:30StromsgodsetKFUM Oslo2 - 1
-
15/03 19:00SandefjordKFUM Oslo0 - 0
-
08/03 20:00FredrikstadKFUM Oslo0 - 1
Lịch thi đấu KFUM Oslo sắp tới
-
08/05 23:00Tromso ILKFUM Oslo? - ?
-
11/05 22:00KFUM OsloTromso IL? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00FredrikstadKFUM Oslo? - ?Vòng 7
-
27/05 00:00KFUM OsloValerenga? - ?Vòng 8
-
01/06 22:00RosenborgKFUM Oslo? - ?Vòng 9
-
21/06 22:00KFUM OsloStromsgodset? - ?Vòng 10
-
28/06 22:00MoldeKFUM Oslo? - ?Vòng 11
-
05/07 22:00KFUM OsloBryne? - ?Vòng 12
-
12/07 22:00HaugesundKFUM Oslo? - ?Vòng 13
-
19/07 22:00KFUM OsloBrann? - ?Vòng 14
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
5 | Start Kristiansand | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Sogndal | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | B B T T T |
7 | Odd Grenland | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B T B H |
8 | Raufoss | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
9 | Hodd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B T |
10 | Stabaek | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T B B T |
11 | Ranheim IL | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B B B T T |
12 | Moss | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T B T B |
13 | Asane Fotball | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | Lyn Oslo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B B B |
15 | Mjondalen IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 2 | B H H B B |
16 | Skeid Oslo | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation