Baltika Kaliningrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baltika Kaliningrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baltika Kaliningrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Baltika |
Sức chứa sân vận động | 14,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergei Ignashevitch |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-baltika.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baltika Kaliningrad mới nhất
-
10/05 20:00Chernomorets NovorossiyskBaltika Kaliningrad0 - 0Vòng 32
-
03/05 23:00Baltika KaliningradTorpedo Moscow0 - 0Vòng 31
-
26/04 18:00Ural Sverdlovsk OblastBaltika Kaliningrad1 - 2Vòng 30
-
20/04 22:00Baltika KaliningradSokol1 - 0Vòng 29
-
13/04 22:00Baltika KaliningradFK Sochi1 - 0Vòng 28
-
06/04 12:00SKA KhabarovskBaltika Kaliningrad1 - 1Vòng 27
-
30/03 23:00Baltika KaliningradFK Chayka Pesch4 - 0Vòng 26
-
23/03 16:00FC UfaBaltika Kaliningrad0 - 4Vòng 25
-
16/03 19:00TyumenBaltika Kaliningrad0 - 0Vòng 24
-
11/03 00:00Baltika KaliningradRotor Volgograd0 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Baltika Kaliningrad sắp tới
-
17/05 22:00Baltika KaliningradYenisey Krasnoyarsk? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Arsenal TulaBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 22 | 32 | 61 | T B T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
5 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 57 | 31 | 26 | 50 | T B H T H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 38 | 6 | 46 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B B T H H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 30 | T H T H T B |
11 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
12 | Khimki | 28 | 5 | 11 | 12 | 32 | 49 | -17 | 26 | B B B H H H |
13 | Terek Grozny | 27 | 4 | 12 | 11 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 6 | 5 | 16 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B H B T B |
15 | Gazovik Orenburg | 28 | 4 | 7 | 17 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B T B H H |
16 | Fakel | 27 | 2 | 10 | 15 | 12 | 39 | -27 | 16 | B H B B B H |
Relegation Play-offs
Relegation